Từ vựng Tiếng Hàn về thuê nhà dành cho Du học sinh

I. Các loại nhà thuê tại Hàn Quốc

Khi cơ sở hạ tầng và nhu cầu của con người phát triển kéo theo đó là nhu cầu về ăn ở cũng phát triển theo. Giá nhà cao hay thấp, không gian rộng hay hẹp và tùy vào mỗi người. Vậy ở Hàn Quốc có những loại nhà nào đáp ứng nhu cầu khác nhau của du học sinh, hãy cùng Hana Space tìm hiểu ngay nhé!

기숙사: Ký túc xá (nơi ở nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh, nhân viên ngủ nghỉ và ăn uống)

하숙집: Nhà trọ chung chủ, phải tuân theo giờ giấc của chủ, được chủ nhà nấu ăn và giặt giũ cho. Thông thường phí thuê khá cao và không được tự do, phải để ý nhiều tới “ánh mắt” của chủ nhà.

자취집: Nhà trọ không chung chủ nên giờ giấc tự do, tự túc ăn uống và mọi thứ

아파트: Chung cư (được xây dựng từ 5 tầng trở lên, mỗi tầng được chia thành nhiều ngôi nhà để mỗi hộ gia đình có thể sinh hoạt độc lập). Loại nhà này thường có chi phí khá cao.

원룸: (one room): Nhà một phòng (bao gồm toàn bộ chức năng của nhà bếp, phòng ngủ, phòng khách,…)

투룸: (two room): Nhà giống với 원룸 nhưng có hai phòng ngủ riêng biệt

연립 주택: Nhà tập thể (là khu nhà công cộng xây dựng để nhiều hộ gia đình có thể sinh hoạt độc lập với nhau trong một tòa nhà, thường không quá 4 tầng và nhỏ hơn 아파트)

고시원: Gosiwon, nhà trọ dạng “hộp diêm” (nhà trọ có diện tích nhỏ từ 3-6 mét vuông, chi phí thấp, trả tiền hàng tháng, đáp ứng nhu cầu học và ngủ)

II. Từ vựng khi tìm nhà

  • 전세: Hình thức thuê nhà mà người thuê sẽ đưa cho chủ nhà một khoản tiền đặt cọc lớn khi ký hợp đồng, và khi đáo hạn, chủ nhà sẽ hoàn trả lại (không bao gồm tiền lãi)
  • 월세: Hình thức thuê nhà trả tiền hàng tháng / tiền thuê nhà
  • 계약서: Bản hợp đồng
  • 계약금: Tiền đặt cọc, tiền hợp đồng
  • 보증금: Tiền đặt cọc / tiền đảm bảo, tiền ký quỹ (khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay)
  • 이삿짐 센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
  • 포장 이사: Dịch vụ chuyển nhà trọn gói
  • 짐을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc, thu dọn hành lý
  • 관리비: Phí quản lý
  • 주택가: Khu dân cư, khu nhà ở
  • 반지하: Tầng lửng, tầng bán hầm (tầng nằm một nửa dưới mặt đất)
  • 집주인: Chủ nhà
  • 계약하다: Ký hợp đồng
  • 집을 구하다: Tìm nhà
  • 거주지: Chỗ ở, nơi cư trú
  • 이삿짐: Hành lý chuyển nhà
  • 주소: Địa chỉ
  • 부동산: Bất động sản
  • 전기 요금: Tiền điện
  • 수도 요금: Tiền nước
  • 가스 요금: Tiền gas
  • 부동산 중개사: Nhân viên môi giới bất động sản
  • 집세: Tiền thuê nhà
  • 집세를 내다: Đóng tiền thuê nhà
  • 집세를 올리다: Tăng tiền thuê nhà
  • 집세를 내리다: Giảm tiền thuê nhà
  • 위약금: Tiền phạt hợp đồng, tiền bồi thường hợp đồng
  • 중개료: Chi phí môi giới, chi phí trung gian, tiền hoa hồng
  • 중개인: Người môi giới
  • 이사하다: Chuyển nhà
  • 보증금을 내다: Đóng tiền đặt cọc
  • 계약 기간이 끝나다: Hết hạn hợp đồng
  • 생활비: Phí sinh hoạt
  • 룸메이트: Bạn cùng phòng

III. Từ vựng miêu tả nhà

  • 방이 환하다: Phòng sáng sủa
  • 방이 어둡다: Phòng tối
  • 시설이 좋다: Cơ sở vật chất, trang thiết bị tốt
  • 위치가 좋다: Vị trí tốt
  • 전망이 좋다: Tầm nhìn đẹp, view đẹp
  • 주변 경치가 좋다: Quang cảnh xung quanh đẹp
  • 지하철역에서 가깝다: Gần ga tàu điện
  • 지하철역에서 멀다: Xa ga tàu điện
  • 집 주변이 조용하다: Xung quanh yên tĩnh
  • 집 주변이 시끄럽다: Xung quanh ồn ào
  • 깨끗하다: Sạch
  • 더럽다: Bẩn, dơ
  • 값이 저렴하다 / 값이 싸다: Giá rẻ
  • 값이 비싸다: Giá đắt

IV. Các mẫu câu cần thiết khi tìm nhà, thuê nhà

  • 방은 몇 층에 있어요? (Phòng bạn ở tầng mấy?)
  • 여기는 빈방이 있어요? (Ở đây còn phòng trống không ạ?)
  • 월세 집을 구하고 있어요. (Tôi đang tìm nhà cho thuê trả theo tháng)
  • 지원 씨는 학교 근처에 있는 하숙집을 찾고 싶어 해요. (Yoona muốn tìm nhà trọ ở gần trường học)
  • 제 방은 13층 6호예요. (Phòng của tôi là phòng số 6, ở tầng 13)
  • 조금 더 싼 방은 없나요? (Không còn phòng nào giá rẻ hơn ạ?)
  • 창문이 있는 고시원을 찾고 싶어요. (Tôi muốn tìm gosiwon có cửa sổ)
  • 우리 여대의 기숙사는 방마다 옷장, 책상과 책장이 있어 생활하기 매우 편리해요. (Mỗi phòng trong ký túc xá đại học nữ sinh của tôi đều có tủ quần áo, bàn học và kệ sách nên sinh hoạt rất thuận tiện)

Vui lòng để lại thông tin nếu bạn muốn tư vấn bất kỳ dịch vụ nào của HanaSpace.vn

You cannot copy content of this page