- Tên tiếng Hàn: 한성대학교
- Tên tiếng Anh: Hansung University
- Năm thành lập: 1972
- Loại hình: Tư thục
- Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 116 Samseongyo-ro 16-gil, Samseon-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: hansung.ac.kr
I. Giới thiệu Trường Đại học Hansung
Đại học Hansung là trường đại học tổng hợp đa ngành tại trung tâm Seoul, mạnh về ngành Làm đẹp và đứng Top 2 các trường Đại học đào tạo ngành “Beauty” xuất sắc ở Hàn Quốc. Bên cạnh đó, Đại học Hansung cũng có thế mạnh ở khối ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh.
Trường cũng nằm trong top 3 trường đại học đáng học nhất tại thủ đô Seoul. Chất lượng giáo dục luôn nằm trong danh sách những trường đại học tốt nhất Hàn Quốc. Cơ sở vật chất của trường cũng rất hiện đại, tiện nghi nhưng điểm cộng là học phí lại thấp hơn rất nhiều so với các trường đại học khác.
Trường có vị trí vô cùng thuận lợi, nằm ở trung tâm của khu vực lịch sử văn hóa và gần những địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc, chỉ mất 6 phút đi tàu điện ngầm đến Dongdaemun, 10 phút đến Myeongdong và 10 phút đi xe buýt đến cung điện Gyeongbok.
Điều kiện du học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng mình đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 4 | ✓ | ✓ |
II. Chương trình học tại Trường đại học Hansung
1. Hệ học Tiếng
Thời gian học | Từ thứ 2-6, mỗi ngày 4 tiếng |
Cấp độ | Cấp 1 – Cấp 6 |
Học phí | 5,600,000 KRW/1 năm |
Phí bảo hiểm | 100,000 KRW/ 6 tháng |
Học bổng | Thành tích xuất sắc (10% học phí) |
2. Hệ Đại học
Phí đăng ký: 100,000 KRW
Phí nhập học: 294,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn – Sáng tạo | Văn học và Văn hóa Anh Nghiên cứu ngôn ngữ Anh Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc Nội dung văn học và văn hóa Lịch sử bản địa hóa (glocal) Lịch sử ngôn ngữ viết Nội dung văn hóa và lịch sử Văn hóa thông tin và Thư viện Nhân văn kỹ thuật số | 3,239,000 KRW |
Mỹ thuật | Hội họa phương Đông Hội họa phương Tây Nhảy Hàn Quốc Nhảy hiện đại Múa ballet | 4,363,000 KRW |
Khoa học xã hội | Thương mại & Ngoại thương quốc tế Kinh doanh toàn cầu Phân tích kinh tế và doanh nghiệp Phân tích dữ liệu và tài chính Chuẩn bị dịch vụ công cộng Luật & Chính sách Quản trị tài sản bất động sản Nghiên cứu môi trường & Quy hoạch đô thị Quản trị kinh doanh Quản lý liên doanh | 3,239,000 KRW |
Kinh doanh thời trang toàn cầu | Marketing thời trang Thiết kế thời trang Định hướng sáng tạo thời trang | 4,363,000 KRW |
Thiết kế ICT | Quảng cáo & Thiết kế truyền thông Phương tiện dựa trên thời gian & Thiết kế hoạt hình Thiết kế dịch vụ và sản phẩm Thiết kế bao bì và thương hiệu Thiết kế nội thất và kết hợp Trưng bày sản phẩm & Thiết kế triển lãm | 4,363,000 KRW |
Quản trị thiết kế làm đẹp | Quản trị thiết kế làm đẹp | 4,363,000 KRW |
Kỹ thuật IT | Kỹ thuật máy tính (Phần mềm di dộng; Dữ liệu lớn; Nội dung kỹ thuật số và thực tế ảo; Kỹ thuật web) Kỹ thuật cơ khí – điện tử (Điện tử; Hệ thống thông tin; Thiết kế máy móc; Tự động hóa máy móc) Kỹ thuật hội tụ IT (Hệ thống thông minh; Internet vạn vật; An ninh mạng; Giải trí hội tụ ICT) Kỹ thuật quản lý thông minh (Kỹ thuật quản trị hệ thống; Quản trị vận hàng và chuỗi cung ứng; Cố vấn kinh doanh) | 4,265,000 KRW |
Học bổng
Điều kiện | Học bổng | |
SV mới (học kỳ đầu) | TOPIK 6 | 100% học phí |
TOPIK 5 | 80% học phí | |
TOPIK 4 | 60% học phí | |
TOPIK 3 | 30% học phí | |
TOPIK 2 | 20% học phí | |
SV theo học khóa tiếng Hàn tại trường (2 kỳ trở lên) | 50% học phí | |
SV đang theo học | Xét điểm GPA của kỳ trước | 10% ~ 100% học phí |
3. Hệ Cao học
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn | Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc Lịch sử Khoa học thư viện Nội dung văn hóa | ✓ | ✓ |
Xã hội | Quản trị kinh doanh Hành chính Thương mại Kinh tế – bất động sản | ✓ | ✓ |
Khoa học kỹ thuật | Kỹ thuật quản lý doanh nghiệp | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật máy tính thông tin Công nghệ thông tin điện tử Kỹ thuật tổng hợp công nghệ thông tin Kỹ thuật hệ thống máy món Ứng dụng trí tuệ nhân tạo | ✓ | ||
Kỹ thuật máy tính | ✓ | ||
Nghệ thuật | Thiết kế truyền thông | ✓ | ✓ |
Hội họa Múa | ✓ | ||
Hợp tác liên ngành | Quảng cáo truyền thông mới Hợp tác di cư quốc tế | ✓ | |
Tư vấn và dịch vụ tri thức | ✓ |
III. Ký túc xá Đại học Hansung
KTX | Loại phòng | Chi phí/ 3 tháng |
Global Village 1 | 2 người | 819,000 KRW |
3 người | 773,500 KRW | |
4 người | 728,000 KRW | |
Global Village 2 | 2 – 3 người | 773,500 KRW |
Prugio APT | 1 – 2 người | 819,000 KRW |
728,000 KRW |
Hãy cùng Hana Space tìm hiểu thêm về không gian kí túc xá Trường đại học Hansung qua video này nhé.