Trong bài viết ngày hôm nay, tiếp nối phần tổng hợp ngữ pháp thông dụng P1, Hana Space sẽ tiếp tục tổng hợp cho các bạn các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản, thông dụng.
1. Cấu trúc 으세요/세요 (Hãy làm gì)
Đuôi câu cầu khiến, yêu cầu người nghe làm việc gì một cách lịch sự. Được dịch là “Hãy”.
Cách chia:
- Động từ (có patchim) + 으세요
- Động từ (không có patchim) + 세요
- Ví dụ:
- 열심히 공부하세요: Hãy học hành chăm chỉ.
- 책을 많이 읽으세요: Hãy đọc nhiều sách vào.
2. Cấu trúc 지만 (Nhưng mà)
지만 đứng sau động từ/ tính từ diễn tả sự đối lập giữa 2 vế. Dịch sang tiếng Việt sẽ là “nhưng mà”
- Ví dụ:
- 한국어가 어렵지만 재미있어요: Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.
- 떡볶이가 맵지만 맛있어요: Bánh gạo cay nhưng ngon.
3. Cấu trúc 지 말다 (Đừng)
Đứng sau động từ thể hiện sự ngăn cản của người nói với người đối diện. Được dịch là “Đừng”
- Ví dụ:
- 사진을 찍지 마세요: Đừng có chụp ảnh.
- 여기서 음식을 먹지 말아요: Đừng có ăn ở đây.
4. Cấu trúc 고 있다/는 중이다 (Đang làm gì)
Đứng sau động từ mang nghĩa là “Đang làm gì…”
Cách chia: Động từ +고 있다 Động từ +는 중이다
- Ví dụ:
- 편지를 쓰는 중이에요: Tôi đang viết thư.
- 지금 한국어를 공부하고 있어요: Bây giờ tôi đang học tiếng Hàn.
5. Cấu trúc (으)러 + 가다/오다/다니다 (Đi đến đâu để làm gì)
Mẫu câu này đứng sau động từ có nghĩa là “Đi đến đâu…để làm gì”.
Cách chia:
- Động từ (có patchim) + 으러 + 가다/오다/다니다
- Động từ (không có patchim) + 러 + 가다/오다/다니다
- Động từ (có patchim là ㄹ) + 러 + 가다/오다/다니다
- Ví dụ:
- 시장에 사과를 사러 가요: Tôi đến chợ để mua táo.
- 식당에 저녁을 먹으러 가요: Tôi đến nhà hàng để ăn tối.
- 집빵에서 게이크를 만들러 가요: Tôi đến tiệm bánh để làm bánh.
6. Cấu trúc 을/를 타다 (Đi bằng phương tiện gì)
Đứng sau danh từ (chỉ phương tiện) có nghĩa là đi đến đâu bằng phương tiện gì.
Cách chia:
- Danh từ (có patchim) + 을 타다
- Danh từ (không có patchim) + 를 타다
- Ví dụ:
- 우리는 호텔에서 명동까지 택시를 타요: Chúng tôi đi từ khách sạn đến Myeongdong bằng taxi.
- 저는 청담역에서 사당역까지 지하철을 타요: Tôi đến trạm Cheongdam đến trạm Sadang bằng tàu điện ngầm.
7. Cấu trúc 고 싶다 (Muốn làm gì)
고 싶다 là một trong những ngữ pháp tiếng hàn thông dụng sơ cấp để diễn tả mong muốn, nhu cầu của chính bản thân mình hoặc của người bạn, người thân, hay của một ai đó về việc thực hiện hành động nào đó được đề cập đến trong câu.
Cách chia:
- Đối với chủ ngữ là ngôi thứ nhất ta dùng V + 고 싶다.
- Đối với chủ ngữ là ngôi thứ 3 ta dùng với V + 고 싶어하다.
- Ví dụ:
- 저는 한국에서 여행을 하고 싶어요: Tôi muốn đi du lich Hàn Quốc.
- 아빠께서는 신문을 읽고 싶어합니다: Bố tôi muốn đọc báo.
8. Cấu trúc 이/가 걸리다 (Mất bao lâu khi làm việc gì)
Đứng sau danh từ chỉ thời gian để biểu thị mất bao lâu khi làm việc gì đấy.
Cách chia:
- Danh từ (có patchim) + 이 걸리다
- Danh từ (không có patchim) + 가 걸리다
- Ví dụ:
- 학교에 가고 30분이 걸려요: Tôi đến trường mất khoảng 30 phút.
- 청담역에서 사당역까지 지하철을 타면 1시간이걸려요: Đi từ trạm Cheongdam đến trạm Sadang bằng tàu điện ngầm thì mất khoảng 1 tiếng.
9. Cấu trúc 아/어/여 보다 (Thử làm việc gì)
Gắn vào thân động từ được sử dụng khi nói về một kinh nghiệm hay thử nghiệm một hành động nào đó.
Cách chia:
- Với gốc đông từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì sử dụng 아 보다.
- Với gốc đông từ kết thúc khác nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì sử dụng 어 보다.
Nếu động từ kết thúc bằng 하다 thì dùng 해 보다.
- Ví dụ:
- 이 과일은 맛있어요. 먹어 보세요: Trái cây này ngon lắm. Cậu ăn thử xem.
- 비행기를 타 봤어요?: Cậu đã đi máy bay chưa?
- 허리가 아프면 수영을 해 보세요: Nếu hông của cậu đau thì cậu thử đi bơi xem.
10. Cấu trúc 아/어/야 되다/하다 (Phải làm gì)
Sử dụng cùng với động từ và tính từ, biểu hiện trạng thái mà nhất thiết phải có hoặc hành động phải mang tính chất cần thiết.
Cách chia:
- Với động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ sử dụng 아야 되다/하다.
- Với động từ, tính từ không kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ sử dụng 어야 되다/하다.
- Với động từ, tính từ kết thúc bằng 하다 sử dụng 해야 되다/하다.
- Ví dụ:
- 머리가 아프면 병원에 가야 해요: Nếu cậu đau đầu thì phải đến bệnh viện.
- 건강에 안 좋아서 운동해야 돼요: Vì sức khỏe không tốt nên phải tập thể dục.
- 밥을 먹어야 해요: Tôi phải ăn cơm.
11. Cấu trúc 아/어서 và (으)니까
아/어서 và (으) 니까 đều là cấu trúc vì nên trong tiếng Hàn nhưng trong một vài trường hợp lại không sử dụng được mẫu câu아/어서.
- Cấu trúc 아/어서
- Diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân gây ra kết quả ở mệnh đề sau, tương đương nghĩa tiếng việt là “Vì…nên”.
Cách chia:
- Gốc động từ và tính từ kết thúc bằng nguyên âm 아/오 thì kết hợp với 아서.
- Gốc động từ và tính từ kết thúc không phải nguyên âm 아/오 thì kết hợp với 어서.
- Gốc động từ, tính từ kết thúc bằng 하다 thì biến đổi thành 해서.
*Lưu ý: 아/어서 không kết hợp với câu mệnh lệnh và câu thỉnh dụ.
- Ví dụ:
- 이 신발은 크니까 다른 신발을 보여 주세요: Đôi giày này to nên hãy cho tôi xem đôi giày khác.
- 치킨을 많이 먹어서 배가 아파요: Vì tôi ăn quá nhiều gà nên bụng bị đau.
- Cấu trúc (으)니까
Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do, tương đương nghĩa tiếng việt là “Do đó, vì nên”.
Cách chia:
- Với gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ thì sử dụng 니까.
- Với gốc động từ kết thúc bằng phụ âm thì sử dụng 으 니까.
*Lưu ý:
- Có thể kết hợp với với câu mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ như (으) 세요; (으)ㄹ 까요?, (으) ㅂ시다.
- Vế trước có thể chia thì 았/었 và tương lai 겠.
- Ví dụ:
- 시간이 없으니까 내일 마나요: Vì không có thời gian nên ngày mai gặp nhé.
- 한국에서 살았으니까 한국어를 잘해요: Vì tôi đã sống ở Hàn Quốc nên tôi khá là giỏi tiếng Hàn.
12. Cấu trúc (으)려고 하다 (Định làm gì đó)
Đứng sau động từ để chỉ một ý định hoặc một mục đích nào đó chưa thực hiện. Có nghĩa: định làm gì. Đối với mẫu câu này không dùng quá khứ cho 하다.
Cách chia:
- Động từ (có patchim) + 으려고 하다.
- Động từ (không có patchim) + 려고 하다.
- Ví dụ:
- 내일 도사관에 가려고 합니다: Tôi định đến thư viện vào ngày mai.
- 내일 떡볶이 먹으려고 합니다: Tôi định ăn bánh gạo vào ngày mai.
13. Cấu trúc 아/어/여 주다 (Làm việc gì đó cho ai đó)
Động từ 주다 có thể trang trọng là 드리다 được sử dụng trong cấu trúc아/어/여 주다 (드리다) thể hiện yêu cầu của người nó muốn người khác làm việc gì cho mình hoặc đề nghị của người nói muốn làm gì đó cho ngườ khác.
- Ví dụ:
- 이것을 읽어 주세요: Hãy đọc cái này cho tôi.
- 제가 도와 드릴까요?: Để tôi giúp anh chị được không?
Bên cạnh từ vựng và phát âm, việc nắm vững tất cả ngữ pháp tiếng Hàn là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp. Một trong những cách học ngữ pháp tiếng Hàn hiệu quả là chăm chỉ luyện nói với người bản xứ cũng như mở rộng kiến thức bằng cách đọc thêm những sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp hoặc sách ngữ pháp tiếng Hàn cao cấp. Hana hy vọng bài viết trên đây sẽ phần nào giúp các bạn củng cố lại kiến thức cũng như tự tin hơn khi nói chuyện với người Hàn nhé!