Tiền tố – Hậu tố trong Tiếng Hàn P1 (접두사-접미사)

Hậu tố, tiền tố đóng vai trò quan trọng trong tiếng Hàn. Việc sử dụng các tiền tố, hậu tố là điều không thể tránh khỏi, bởi vậy chúng ta cần hiểu rõ về các hậu tố tiền tố. Việc hiểu rõ về các hậu tố còn là một các hiệu quả để chúng ta có thể đoán nghĩa của từ. Hôm nay, Hana Space sẽ cùng các bạn tìm hiểu nhé!

TIỀN TỐ

Định nghĩa: Tiền tố là phụ tố đứng trước gốc từ biểu thị ý nghĩa cấu tạo từ hoặc ý nghĩa ngữ pháp.

 *Các tiền tố trong tiếng Hàn:

  • 강- (Mạnh, khốc liệt)

강파람 (Gió mạnh), 강훈련 (Huấn luyện gian khổ, căng thẳng),..

  • 과- (Qúa, quá mức)

과소비 (Tiêu dùng quá mức), 과도(Qúa độ, quá mức),…

  • 귀- (Quý)

귀사 (Quý công ty), 귀금속 (Kim loại quý),…

  • 급- (Gấp, nhanh)

급가속 (Sự tăng tốc đột ngột), 급성장 (Sự tăng trưởng nhanh),..

  • 기- (Rồi, đã từng)

기혼 (Kết hôn rồi), 기결 (Giải quyết rồi),…

  • 내- (Sau, sắp tới(thời gian)).

내달 (Tháng sau), 내일 (Ngày mai),…

  • 냉- (Lạnh)

냉면 (Mì lạnh), 냉장고 (Tủ lạnh),…

  • 농- (Chỉ những cái liên quan đến nghề nông)

농업 (Nông nghiệp), 농기구 (Dụng cụ làm nông),…

  • 늦- (Muộn, trễ)

늦장마 (Mùa mưa muộn), 늦추위 (Rét muộn),…

  •  단- (Ngắn)

단거리 (đoạn đường ngắn), 단편 (Ngắn tập),…

  • 대- (Đại, lớn, quy mô lớn; Chống)

대성공 (đại thành công), 대침략 전쟁 항전 (Cuộc kháng chiến chống xâm lược),…

  • 덧- (Chỉ sự chồng lên, trùng lên)

덧니 (Răng khểnh), 덧저고리 (Áo khoác mặc thêm),…

  • 돌- (Chỉ tính chất bằng đá)

돌기동 (Cột đá), 돌산 (núi đá),…

  • 되- (Chỉ sự quay lại, theo chiều ngược lại, lặp lại)

되돌아가다 (Trở về), 되묻다 (Hỏi lại),…

  • 막- (Cuối cùng, chót)

막판 (Hiệp cuối), 막차 (Chuyến xe cuối cùng),…

  • 맞- (Đối diện, ngang bằng nhau)

맞대다 (Đối diện), 맞서다 (Đứng đối diện),…

  • 매- (Mỗi, hằng, chỉ đơn vị)

매년 (Hằng năm), 매번 (Mỗi lần),…

  • 맨- (Trống, không)

맨발 (Chân trần), 맨땅 (Đất trống),…

  • 명- (Chỉ sự nổi tiếng)

명품 (Hàng hiệu, tác phẩm nổi tiếng), 명궁 (Bắn cung giỏi),…

  • 무- (Vô, không)

무색 (Vô sắc, không màu), 무관심 (Không quan tâm),…

  • 미- (Mỹ, đẹp; Chưa)

미녀 (Mĩ nữ), 미풍양속 (Thuần phong mỹ tục), 미혼 (Chưa kết hôn, độc thân),…

  • 범- (Toàn, tất cả)

범국민 (Toàn dân), 범민족 (Toàn dân tộc),…

  • 본- (Chính, gốc, ban đầu)

본뜻 (Nghĩa gốc), 본선 (Tuyến đường chính),…

  • 부- (Phó; Không, bất; Phụ, không chính thức)

부회장님 (Phó Chủ tịch), 부동산 (Bất động sản), 부수입 (Thu nhập phụ),…

  • 불- (Không, vô)

불안심 (Không an tâm), 불규칙 (Bất quy tắc),…

  • 비- (Phi, không có)

비정부 (Phi chính phủ), 비공인 (Không được công nhận),…

  • 산- (Thuộc, liên quan đến rừng núi)

산림 (Rừng núi), 산길 (Đường mòn trên núi),…

  • 생- (Chỉ trạnh thái ban đầu, chưa biến đổi)

생맥주 (Bia tươi), 생금 (Vàng thô),…

  • 선- (Trước)

선대 (Thế hệ trước), 선구자 (Người đi tiên phong),…

  • 소- (Tiểu, nhỏ)

소형 (Loại nhỏ), 소규모 (Quy mô nhỏ),…

  • 수- (Chỉ số lượng, hàng; Con đực)

수십명 (Hàng chục người), 수탉 (Con gà trống),…

  • 순- (Thuần, không có tạp chất)

순금 (Vàng ròng),…

  • 신- (Mới)

신입생 (Học sinh mới), 신발명 (Phát minh mới),…

  • 실- (Rất mỏng, rất mảnh, rất nhỏ; Thực, thực tế)

실바람 (Gió thoảng), 실제 (Thực tế),…

  • 악- (Xấu, không lành)

악몽 (Ác mộng), 악영향 (Ảnh hưởng xấu),…

  • 알- (Chỉ sự trơ trụi; Chỉ vật tròn)

알몸 (Mình trần), 알곡 (Ngũ cốc đã bóc vỏ),…

  • 암- (Con mái(cái); Chỉ sự bất hợp pháp, làm ngầm)

암되지 (Con lợn cái), 암약 (Hoạt động ngầm, bí mật),…

  • 양- (Hai, song, cặp; Không phải ruột thịt; Thuộc về phương Tây)

양국 (2 quốc gia), 양부모 (Cha mẹ nuôi),  양약 (Thuốc tây),…

  • 요- (Chỉ sự cần thiết, quan trọng)

요인 (người quan trọng), 요소 (Yếu tố, điều quan trọng),…

  • 유- (Hữu, có)

유기 (Hữu cơ), 유명 (nổi tiếng),…

  • 윤- (Nhuận, chỉ sự lặp lại)

윤년 (năm nhuận),…

  • 잔- (Chỉ cái nhỏ, lẻ)

잔돈 (Tiền lẻ),…

  • 잡- (Tạp, hỗn tạp)

잡소문 (Tin đồn nhảm, vớ vẩn), 잡생각 (Nghĩ vu vơ),…

  • 장- (Dài, lâu dài)

장기간 (Trong thời gian dài), …

  • 재- (Tái, lại, lần nữa)

재활용 (Tái sử dụng), 재시험 (Thi lại),…

  • 저- (Thấp )

저기압 (áp suất thấp), 저혈압 (Huyết áp thấp),…

  • 전- (Trước, cựu)

전기 (kì trước), 전처 (Vợ trước),…

  • 주- (Chủ yếu; Đóng (sở tại)).

주내용 (Nội dung chinh,…

  • 중- (Nặng, chỉ mức độ nặng)

중공업 (công nghiệp nặng), 중상 (Vết thương nặng),…

  • 직- (Thẳng, một cách trực tiếp)

직거래 (Giao dịch trực tiếp), 직시 (Nhìn thẳng, trực diện),…

  • 첫- (Đầu tiên, ban đầu)

첫인상 (ấn tượng ban đầu), 첫눈 (Tuyết đầu mùa),…

  • 초- (Đầu tiên, ban đầu; Siêu, vượt quá)

초급 (Sơ cấp), 초여름 (Đầu hè),…

  • 촌- (Mang tính quê hương)

촌락 (Xóm, làng quê), 촌사람 (Người vùng quê),…

  • 총- (Tổng, tổng lực, tất cả)

총무 (Tổng vụ), 총선거 (Tổng tuyển cử),…

  • 최- (Nhất, siêu hạng)

최고 (Tối đa), 최저 (Thấp nhất),…

  • 친- (Ruột thịt; Thân, gần ai)

친형 (anh ruột), 친애 (thân ái), …

  • 타- (Khác)

타지역 (Khu vực khác),…

  • 탈- (Vượt ra khỏi, làm mất đi)

탈옥 (Sự vượt ngục), 탈락 (bị rớt, bị trượt),…

  • 특- (Đặc biệt)

특성 (đặc tính), 특산물 (đặc sản),…

  • 평- (Bình thường; Bằng phẳng; Thanh bình, yên bình)

평일 (Ngày thường), 평야 (Vùng đồng bằng), 평안 (bình an),….

  • 풋- (Còn xanh, non, chưa chín)

풋고추 (Ớt xanh), 풋과일 (quả non, trái chưa chín),…

  • 항- (Kháng, chống lại)

항균 (Kháng khuẩn), 항암제 (Chất chống ung thư),…

  • 햇- (Mới, đầu mùa)

햇곡식 (Lương thực đầu mùa),…

  • 호- (Hảo, tốt, thịnh vượng)

호기 (Cơ hội tốt), 호감정 (Tình cảm tốt),…

  • 홀- (Chỉ sự một mình,đơn độc)

홀몸 (người đơn chiếc, quả phụ), 홀수 (Số lẻ),…

  • 후- (Hậu, sau, phần sau, mặt sau,..)

후문 (Cửa hậu), 후반 (nửa sau),…

Vui lòng để lại thông tin nếu bạn muốn tư vấn bất kỳ dịch vụ nào của HanaSpace.vn

You cannot copy content of this page