Dọn dẹp, lau chùi thì chúng ta sẽ dùng từ gì? 청소하다, 정리하다, 치우다 hay 배치하다 đều mang ý nghĩa là dọn dẹp nhưng cách dùng của các từ này khác nhau. Bởi vậy hãy cùng Hana Space tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và điểm khác nhau giữa các từ này nhé!
1. 청소하다
Theo từ điển 국어사전 các từ này được định nghĩa như sau:
- 청소하다: 어지러운 것을 쓸고 닦아서 깨끗하게 하다. tức là làm cho một thứ nào đó từ trạng thái dơ bẩn hay bừa bộn trở nên sạch sẽ hơn, mang nghĩa “lau chùi, quét dọn, dọn dẹp”.
- Từ đồng nghĩa: 닦다, 쓸다.
- Ví dụ:
- 주말에 방을 깨끗하게 청소했어요. (Tôi đã dọn phòng sạch sẽ vào cuối tuần.)
- 오늘은 제가 교실을 청소하는 날이에요. (Hôm nay là ngày tôi trực lớp.)
2. 정리하다
Định nghĩa của từ này được định nghĩa theo 국어사전 như sau:
- 정리하다: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치우다. Tức là Dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi . 정리하다 cũng mang nghĩa là “dọn dẹp”, tuy nhiên động từ này thiên về sự sắp xếp, chỉnh đốn lại những thứ rải rác, mất trật tự về đúng chỗ, ngăn nắp. Khác với 청소하다, 정리하다 không mang nghĩa làm cho một thứ gì đó từ dơ bẩn trở nên sạch sẽ hơn nhé.
- Từ đồng nghĩa: 정돈하다.
- Lưu ý: thường hay dùng 정돈하다 với ý nghĩa sắp xếp dọn dẹp phòng ốc hay một không gian nhất định nào đó.
- VD: 방을 정돈할 때 박스가 꼭 필요합니다. (Nhất định cần thùng đựng khi sắp xếp, dọn dẹp phòng ốc).
- Ví dụ:
- 일하기 전에 자료를 정리했어요. (Trước khi làm việc tôi đã sắp xếp tài liệu.)
- 쉽게 책을 찾기 위해 책장을 정리해요. (Tôi xếp dọn kệ sách để tìm sách dễ dàng
3. 배치하다
- 배치하다 được định nghĩa là 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓다 là động từ chỉ sự “bố trí, sắp đặt” người hay vật vào vị trí hợp lý để phục vụ cho mục đích nào đó.
- Từ đồng nghĩa: 안배하다
- Ví dụ:
- 이사 후에 가구를 배치했어요. (Sau khi chuyển nhà tôi đã bày trí nội thất.)
- 길에 경찰들이 배치되어 있었어요. (Cảnh sát được bố trí trên đường.)
4. 치우다
- 치우다: được định nghĩa là 물건을 다른 데로 옮기다 là động từ mang ý nghĩa chuyển đồ vật đến nơi khác.
- Từ đồng nghĩa: 저금하다
- Ví dụ:
- 오늘 고향에 돌아갈 전에 우리는 방을 치웠어요. (Hôm nay trước khi về quê, chúng tôi đã dọn lại phòng)
- 식사후에 그릇들을 치워야 한다.( Sau bữa ăn phải thu dọn bát đĩa)