1. Cách dùng 에, 동안
Mốc thời gian là “cột mốc thời gian” diễn ra một hành động nào đó. Ví dụ: Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào tháng 3. Thì “tháng 3” ở đây chính là “mốc thời gian”. Mốc thời gian + 에
Khoảng thời gian chính là “một khoảng thời gian” diễn ra liên tục một hành động nào đó. Ví dụ: Tôi đã học Tiếng Hàn được 3 tháng. Thì “3 tháng” ở đây là “khoảng thời gian”. Khoảng thời gian + 동안
- Ví dụ 1:
저는 3월에 한국에 갈 거예요
저는 3개월 동안 한국어를 공부했어요
- Ví dụ 2:
저는 3일에 시험이 있어요
저는 3일 동안 한국어 시험을 봐서 힘들어요
2. Cách dùng 후에, 만에
- Khoảng thời gian + 만에. Hành động xảy ra sau khoảng thời gian này được chú ý trong câu
Ví dụ:
2년 만에 친한 친구를 만났어요 (Gặp lại bạn thân sau 1 năm)
1년 만에 한국어를 공부했어요 (Đã học lại tiếng hàn sau 1 năm)
- Danh từ + 후에. Danh từ ở đây có thể là Danh từ chỉ thời gian hoặc Danh từ của hành động.
Ví dụ:
두 달 후에 한국에 올 거예요 (Sau 2 tháng nữa tôi sẽ đến Hàn Quốc)
대학교 졸업 후에 취직할 거예요 (Sau khi tốt nghiệp Đại học tôi sẽ xin việc)