Khi giới trẻ Việt Nam ngày càng trưởng thành và có thể “sáng tạo” ngôn ngữ hay viết để dùng trong giao tiếp hoặc nhắn tin, thì giới trẻ Hàn Quốc cũng như vậy. Hãy cùng Hana Space tìm hiểu ngôn ngữ “teen” này nhé. Tuy nhiên, khi giao tiếp với người Hàn thì Hana không khuyến khích mọi người dùng nhé!
NGÔN NGỮ CHAT | TỪ VỰNG THỰC TẾ |
ㅇㅋ | okay |
즐 | 즐거운 (vui vẻ) |
ㅈㅅ | 죄송합니다 |
여친 | 여자 친구 |
남친 | 남자 친구 |
사릉훼 | 사랑해 |
방가방가 | 반갑습니다 (rất vui được gặp mặt) |
ㅎ2 | hi (tiếng anh “xin chào”) |
ㅃㅃ/ 바이바이 | bye bye |
ㅅㄱ | 수고했어요 (vất vả rồi) |
ㅋㅋ | haha |
ㅎㅎ | hihi |
낼 | 내일 |
셤 | 시험 |
넘 | 너무 (rất) |
머/모/뭐 | 무엇 (gì?) |
걍 | 그냥 (cứ thế) |
겜 | 게임 (game) |
드뎌 | 드디어 (cuối cùng) |
마니 | 많이 |
샘 | 선생님 |
알바 | 아르바이트 |
ㅜ.ㅜ | khóc |
쌩얼 | 생얼굴 (mặt mộc) |
이뿌/이뽀 | 예쁘다 |
어케 | 어떻게? |
노잼 | 재미없다 |
열공 | 열심히 공부 |
ㄱㅅ | 감사합니다 |
기달 | 기다리세요 |