Lễ nghĩa đối với người Hàn rất quan trọng. Hàn Quốc là một quốc gia coi trọng thứ bậc bởi vậy mà việc sử dụng kính ngữ được coi là chuẩn mực giao tiếp. Đây cũng là một trong những kiến thức tiếng Hàn nhập môn cơ bản mà chúng ta không thể bỏ qua nếu muốn có thể giao tiếp thành thạo như người bản ngữ. Ngay bây giờ, hãy cùng Hana Space tìm hiểu về kính ngữ trong tiếng Hàn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Kính ngữ trong tiếng Hàn là gì?
Kính ngữ được coi như một danh hiệu để thể hiện sự tôn trọng cũng như kính trọng dành cho cấp bậc hay vị trí khi đề cập đến một người nào đó. Kính ngữ còn được dùng trong trường hợp ám chỉ đến danh hiệu danh dự cũng như thể hiện vị thế xã hội của người nào đó trong xã hội.
Kính ngữ dùng để thể hiện sư tôn trọng với người có địa vị cao hơn mình (giám đốc, trưởng phòng, chủ tịch,…), người lớn tuổi hơn mình (bố mẹ, ông bà, anh chị,…) hoặc dùng trong những trường hợp trang trọng…
Nếu như kính ngữ trong tiếng Việt thể hiện qua từ kính ngữ (thưa, kính thưa, ạ,…), câu đầy đủ chủ – vị, đại từ nhân xưng phù hợp thì kính ngữ trong tiếng Hàn lại vô cùng phức tạp. Bên cạnh việc sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn, kính ngữ còn yêu cầu người nói phải biết phán đoán ngữ cảnh giao tiếp, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp để lựa chọn cách sử dụng thích hợp nhất.
Lưu ý: Kính ngữ trong tiếng Hàn không sử dụng để nói về bản thân mình (không sử dụng cho ngôi thứ nhất).
2. Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn
Trong tiếng Việt, khi dùng một số từ để miêu tả một người lớn tuổi hay có địa vị cao hơn mình thì từ “chết” kính ngữ lên sẽ được nói thành “qua đời”, “ăn cơm” thành “dùng bữa”,… Tương tự như thế, kính ngữ tiếng Hàn không chỉ biểu hiện ở đuôi câu kính ngữ mà còn biểu hiện ở từ loại. Một số từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn hay dùng nhất là:
Từ loại | Dạng thường | Dạng kính ngữ | Dịch nghĩa |
Danh từ | 밥 | 진지 | Cơm |
말 | 말씀 | Lời nói | |
집 | 댁 | Nhà | |
술 | 약수 | Rượu | |
이름 | 성함 | Tên | |
병 | 병환 | Bệnh | |
나이 | 연세 | Tuổi | |
생일 | 생신 | Sinh nhật | |
Động từ | 주다 | 드리다 | Cho, biếu |
말하다 | 말씀하시다 | Nói, báo cho | |
아프다 | 편찮으시다 | Đau ốm | |
묻다 | 여쭈다 / 여줍다 | Hỏi | |
죽다 | 돌아가시다 | Chết, hy sinh | |
데려가다 | 모셔가다 | Mang đi, dẫn đi | |
자다 | 주무시다 | Ngủ | |
있다 | 계시다 | Có | |
먹다 | 잡수시다 / 드시다 | Ăn | |
보다 | 뵙다 | Gặp, xem | |
없다 | 안 계시다 | Không có | |
일어나다 | 기침하시다/기상하시다 | Tỉnh dậy | |
보내다 | 분부하시다 | Gửi cho | |
이르다 | 분부하시다 | Chỉ thị, yêu cầu | |
Hậu tố | 님 | Ngài, vị | |
Đại từ | 그 사람 | 그 분 | Người đó |
Tiểu từ | 에게 | 께 | Để |
은 / 는 | 께서는 | Là |
3. Các kính ngữ trong tiếng Hàn và cách dùng kính ngữ trong tiếng Hàn
Kính ngữ trong tiếng Hàn được chia làm 3 dạng lớn: kính ngữ chủ thể, kính ngữ khách thể và kính ngữ đối phương.
3.1 Kính ngữ chủ thể (주체높임)
Kính ngữ chủ thể dùng để thể hiện sự tôn kính với chủ ngữ trong câu; chỉ dùng với danh từ chỉ người chứ không dùng với các sự vật, hiện tượng.
Cách thể hiện kính ngữ chủ thể:
Để sử dụng kính ngữ chủ thể, đầu tiên là bạn phải xác định được mối quan hệ tương tác giữa chủ ngữ với người nghe về tuổi tác, địa vị xã hội, mức độ thân thiết. Nếu chủ ngữ có địa vị, vai vế thấp hơn người nghe thì câu nói không dùng kính ngữ.
Ví dụ:
어머니가 집에 왔습니다.
=> Mẹ cháu đã về nhà rồi ạ.
Bên cạnh đó, người nói cũng dùng thể chung chứ không dùng kính ngữ khi viết công văn, báo cáo hay trong các cuộc họp, hội nghị nhằm đảm bảo tính khánh quan.
Ví dụ:
김유신 장군은 삼국을 통일했습니다.
=> Tướng quân Kim Yoo Sin đã thống nhất ba nước.
Còn thông thường, chúng ta sẽ làm như sau để thể hiện kính ngữ chủ thể:
Bước 1: Thêm vĩ tố kính ngữ – (으)시 – vào sau động từ hoặc tính từ:
+ Thêm 시 nếu động từ hoặc tính từ kết thúc là một nguyên âm
+ Thêm (으)시 nếu động từ hoặc tính từ kết thúc là một phụ âm
Bước 2: Dùng trợ từ chủ ngữ thể hiện kính trọng – 께서
Bước 3: Thêm tiếp từ thể hiện kính trọng – 님 vào danh từ chủ ngữ
Ví dụ:
- 사장님, 앉으십시오!
=> Xin mời giám đốc ngồi!
- 선생님께서 책을 읽으셨다.
=> Giáo viên đọc sách.
- 할머니께서 진지를 드신다.
=> Bà tôi dùng bữa.
- 할머니, TV를 보십니까?
=> Bà ơi, bà đang xem ti vi phải không ạ?
Note: Đối với một số trường hợp đặc biệt, ta dùng các động từ kính ngữ như 계시다 (có), 잡수시다 (dùng bữa).
3.2 Kính ngữ khách thể (격체높임)
Kính ngữ khách thể dùng để thể hiện sự tôn trọng với đối tượng chịu tác động của hành động (tân ngữ, bổ ngữ).
Cách thể hiện kính ngữ khách thể: Kính ngữ khách thể chỉ dùng với một số động từ đặc biệt.
- 을/를 뵙다 (diện kiến, gặp)
- 모시다 (mời đi, đưa đi)
- 께 드리다 (tặng, biếu)
- 여쭈다 (hỏi)
Ví dụ
- 철수는 할머니를 모시고 왔다.
=> Cholsu đưa bà đến.
- 철수는 선생님께 책을 드렸다.
=> Cholsu tặng sách cho giáo viên.
3.3 Kính ngữ đối phương (상대높임)
Kính ngữ đối phương dùng để thể hiện sự tôn trọng với người nghe và thường đặt ở đuôi kết thúc câu.
Cách thể hiện kính ngữ đối phương:
Kính ngữ đối phương sử dụng đuôi câu kính ngữ và gồm 2 loại:
- Thể quy cách (격식체): thể cao (존대형), thể trung (중립형) và thể thấp (하대형)
- Thể ngoài quy cách (외격식체)
Tuy nhiên, tiếng Hàn không có sự phân biệt rõ ràng giữa thể quy cách và thể ngoài quy cách khi đàm thoại thông thường. Bởi vậy mà người nói cần linh hoạt, khéo léo để lựa chọn cách kết thúc đuôi câu kính ngữ trong tiếng Hàn sao cho phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
Bảng hệ thống đuôi câu kính ngữ
Cấp độ nói | Đuôi kết thúc | |||||
Câu trần thuật | Câu đề nghị | Câu mệnh lệnh | Câu cảm thán | Câu nghi vấn | ||
Thể quy cách | Thể cao | (으)ㅂ니다 | (으)ㅂ시다 | (으)십시오 | (는)군요 | (으)ㅂ니까 |
Thể trung | 네 | 세 | 게 | (는)구먼 | 나 | |
Thể thấp | 는/ㄴ 다 | 자 | 아/어/여라 | (는)구나 | 니 | |
Thể ngoài quy cách | Thể cao | 아/어/여요 | (는)군요 | |||
Thể thấp | 아/어/여 | (는)군 |
Ví dụ:
- 관찮습니다.
=> Không sao.
- 아버지, 제 부탁을 좀 들어 주십시오.
=> Bố ơi, con có việc muốn bố giúp.