Văn hóa Hallyu đang được lan rộng toàn thế giới, trong đó có phim Hàn. Giới trẻ ngày nay đa số không cần biết Tiếng Hàn nhưng khi nghe tới những câu quen thuộc cũng hiểu được ý nghĩa của nó. Để hiểu hơn thế giới của K-pop và K-drama hãy tham khảo những câu nói trong phim mà Hana Space đã sưu tầm được dưới đây nhé.
1. Câu nói thông thường
STT
Câu nói
Cách đọc
Ý nghĩa
1
안녕하세요
an-nyong-ha-sê-yô
Xin chào
2
안녕
an-nyong
Chào! Bye!
3
미안해/ 미안해요
mi-an-he/ mi-an-he-yô
Tớ xin lỗi/ Xin lỗi ạ
4
죄송해요
joe-song-he-yô
Tôi xin lỗi ạ
5
고마워/ 고마워요
ko-ma-wo/ ko-ma-wo-yô
Cảm ơn/ Cảm ơn ạ
6
감사합니다
kam-sa-ham-ni-ta
Xin cám ơn
7
보고 싶어
bo-go-si-po
Anh nhớ em/ Em nhớ anh
8
사랑해
sa-rang-hae
Anh yêu em/ Em yêu anh
9
농담이야
nong-ta-mi-ya
Đùa thôi
10
괜찮아/ 괜찮아요
kwen-cha-na/ kwen-cha-na-yô
Không sao
11
나 아냐
na-a-nya
Không phải tôi đâu!
12
나 간다
na-kan-ta
Tớ đi đây
13
먼저 갈게
na-mon-jo-kan-ta
Tớ đi trước đây
14
꼬맹이
kkô-meng-i
Nhóc con
15
잘 지내
jal-ji-ne
Cậu sống vui nha
16
건배
kon-be
Cạn ly
17
말했잖아
ma-ret-ja-na
Tớ đã nói rồi mà
18
임마
im-ma
Cái thằng này
19
미친 놈
mi-jin-nom
Đồ điên
20
안 했다고! 안 했다니까
an-het-ta-cô-an-het-ta-ni-kka
Tớ không có làm! Đã bảo là tớ không có làm mà!
21
잘 될 거야
jal-tuê-kko-ya
Rồi sẽ ổn thôi!
2. Câu hỏi
STT
Câu nói
Cách đọc
Ý nghĩa
1
그치?/ 그쵸?
khư-chi/ khư-jô
Phải vậy không?
2
괜찮아?/ 괜찮아요?
kwen-cha-na?/kwen-cha-na-yô
Cậu có sao không?
3
뭐라고? 뭐라고요?
mwo-ra-cô? / mwo-ra-cô-yô?
Cậu nói cái gì cơ?
4
잘 지냈어?
jal-ji-net-xo
Cậu khỏe chứ?
5
잘 지냈죠?
jal-ji-net-jjo
Cậu vẫn khỏe đúng không?
6
어때? 어때요?
o-tte/ o-tte-yô
Thấy sao? Cậu thấy sao?
7
어디 가?
o-đi-ka
Đi đâu đó?
8
맛있어?
mat-xi-xo
Ngon không?
3. Câu cảm thán
STT
Câu nói
Cách đọc
Ý nghĩa
1
뭐?
mwo?
Cái gì?
2
어쩌라고?
o-cho-ra-cô?
Vậy thì sao? Rồi cậu bảo tớ phải làm sao?
3
어쩐지
o-chon-ji
Hèn gì
4
그렇구나
khư-ro-khu-na
Thì ra là vậy
5
설마
sol-ma
Hổng lẽ là…
6
뭔데?
mwon-đe
Là cái quái gì chứ?
7
어쩔 수 없어/ 어쩔 수 없어요
o-chol-su-op-so/ o-chol-su-op-so-yô
Hết cách, đành chịu!
8
그래?/ 그래요?
khư-re?/ khư-re-yô?
Vậy hả?
9
그래!
khư-re!
Ừ!
10
진짜?
jin-jja?
Thiệt á?
11
정말?/ 정말이요?
jong-mal/ jong-mal-yo
Thiệt hả? Thiệt vậy ạ?
12
대박
de-bak
Wow! Đỉnh!
13
아이고
a-i-gô
Trời ạ
14
세상에
sê-sang-ê
Ôi trời đất ơi
15
대단하다
te-tan-ha-ta
Đỉnh quá! Lợi hại quá!
16
깜짝이야
kkam-jja-ki-ya
Hết hồn! Giật hết cả mình
17
콜?
khôl?
Okay? (dùng khi rủ ai đó làm gì đó)
18
콜!
khôl!
Okay!
19
죽을래?
ju-cư-le
Muốn chết hả?
20
그래 그럼
khư-re-khư-rom
Ừ vậy đi
21
싫어!
si-ro
Không thích
22
좋아
jo-a
Thích quá! Okay
23
아닌 것 같애
a-nin-cot-cat-the
Hình như không phải rồi
24
잘 됐네
jal-twen-nê
Vậy tốt quá rồi!
25
잘 됐다
jal-twet-ta
Tốt rồi!
26
잘했어
ja-ret-xo
Tốt lắm! Giỏi lắm!
27
거짓말!
ko-chin-mal
Nói dối!
28
빨리 안 가고 뭐해?
ppal-li-an-ca-cô-mwo-he
Còn không mau đi đi?
29
말도 안돼
mal-tô-an-tuê
Không thể như thế được
4. Câu Cầu khiến, đề nghị
STT
Câu nói
Cách đọc
Ý nghĩa
1
말해봐
ma-re-bwa
Cậu nói đi
2
신경 꺼
sin-kyong-co
Đừng có quan tâm/ Bớt nhiều chuyện đi
3
정신 차려!
jong-xin-cha-ro
Tỉnh lại đi!
4
안 돼!/ 안 돼요!
an-tuê/ an-tuê-yô
Không được!
5
울지 마
ul-ji-ma
Đừng khóc
6
나 울리지 마
na-ul-li-ji-ma
Đừng có mà làm tôi khóc đó
7
웃지 마
ut-ji-ma
Đừng có cười
8
웃기지 마
ut-ki-ji-ma
Đừng có chọc tôi cười (Nghĩa bóng: Đừng có mà điêu)
9
꺼져!
kko-jjo
Biến đi! Cút đi!
10
비켜 주세요
bi-kho-ju-sê-yô
Tránh ra dùm tôi chút ạ
11
걱정 마
got-chong-ma
Đừng lo
12
나가
na-ka
Đi ra
13
우리 헤어지자
u-ri-he-o-ji-ja
Chúng ta chia tay đi
14
가자
ka-ja
Đi thôi
15
나 갖고 놀리지 마
na-cat-cô-nô-li-ji-ma
Đừng có lấy tôi ra làm trò đùa!
16
영화 보러 가자
yong-hwa-bô-ro-ka-ja
Chúng ta đi xem phim đi
17
따라와
tta-ra-wa
Đi theo tớ nha
18
잠시만요
jam-si-ma-nyô
Đợi một chút ạ
19
잠깐만/ 잠깐만요
jam-kkan-man/ jam-kkan-ma-nyô
Đợi một chút/ Đợi một chút ạ
20
빨리
ppal-li
Nhanh lên!
21
거봐!
go-bwa
Thấy chưa? Đã bảo rồi mà!
22
봐봐
bwa-bwa
Xem này
23
이리 와
i-ri-wa
Qua đây
Hana Space Education
Vui lòng để lại thông tin nếu bạn muốn tư vấn bất kỳ dịch vụ nào của HanaSpace.vn