Định ngữ trong Tiếng Hàn

Định ngữ trong tiếng Hàn là kiến thức ngữ pháp quan trọng mà bất kì ai cũng cần nắm được. Hãy cùng Hana Space tìm hiểu về Định ngữ trong tiếng Hàn Quốc nhé.

A. Định ngữ trong tiếng Hàn Quốc là gì?

Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ, nhằm làm nổi bật hoặc nêu rõ đặc điểm, tính chất, đặt tính… cho danh từ được bổ nghĩa. Định ngữ có thể là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề.

Có 2 hình thức định ngữ hóa trong tiếng Hàn là sử dụng tính từ làm định ngữ và sử dụng động từ làm định ngữ.

Cấu trúc chung: A/ V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ N

Trong đó:

  • A là viết tắt của từ Adjectives trong tiếng Anh, có nghĩa là tính từ
  • V là viết tắt của từ Verb trong tiếng Anh, có nghĩa là động từ
  • N là viết tắt của từ Noun trong tiếng Anh, có nghĩa là danh từ

Cách ghép câu trong tiếng Hàn bị ngược so với tiếng Việt nên mới đầu học sẽ dễ bị nhầm lẫn nhưng nếu bạn nắm chắc công thức và bản chất thì sẽ thấy rất dễ dàng.

B. DẠNG CHÍNH CỦA ĐỊNH NGỮ CỦA TIẾNG HÀN

I. Sử dụng các TÍNH TỪ tiếng hàn làm định ngữ

Cấu trúc: A + 은/ㄴ N

Tính từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả về tính chất của danh từ.

Tính từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
  • có phụ âm cuối (patchim) là ㅂthì + 운 N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N

Cách chia:

  • 예쁘다 -> 예쁜 => 예쁜 여자: cô gái đẹp
  • 좋다 -> 좋은  => 좋은 영화: phim hay
  • 맛있다 -> 맛있는 => 맛있는 음식: đồ ăn ngon

Ví dụ:

  • 예쁜 여자가 많아요: Có nhiều cô gái xinh đẹp.
  • 저 사람은 이상한 남자예요: Người đó là 1 chàng trai kì lạ.

*Lưu ý:

  • Với những tính từ có cấu trúc “있다, 없다” như 재미있다, 맛있다, 맛없다 thì khi những tính từ này làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ không dùng “ (으)ㄴ” mà dùng “는”.

Ví dụ:

  • 맛있다=> 맛있는 음식: món ăn ngon
  • 재미없다=> 재미없는 영화: bộ phim không hay
  • Với những tính từ kết thúc bằng phụ âm “ㅂ” thì khi làm định ngữ không dùng “은” mà dùng “운”.

Ví dụ:

  • 춥다=> 추운 날씨: thời tiết lạnh
  • 넓다=> 넓은 바다: biển rộng
  •  Với những tính từ có đuôi kết thúc bằng phụ âm “ㅎ” như 파랗다, 노랗다…, khi làm định ngữ thì “ㅎ” được coi là âm câm nên sẽ dùng cấu trúc chuyển đổi giống như tính từ có đuôi kết thúc là nguyên âm, ở đây “ㅎ” bị lược bỏ và thêm vào đó là phụ âm “ㄴ”.

Ví dụ:

  • 빨갛다=> 빨간 옷: áo đỏ
  • 노랗다 = 노란 머리: tóc vàng

Ví dụ đặt câu:

  • 그녀는 슬픈 노래를 하고 있어요: Cô ấy đang hát bài hát buồn.
  • 가난한 사람을 무시하지 마세요: Đừng coi thường những người nghèo.

II. Sử dụng các ĐỘNG TỪ tiếng hàn làm định ngữ

 Đối với định ngữ của động từ thì sẽ có 3 dạng chính: Hiện tại, Quá khứ và tương lai

1. Định ngữ động từ ở thì hiện tại

Cấu trúc: V + 는 N

Động từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

*Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + 는 N

  • Cách chia:
  • 가다 -> 가는 => 가는 여자: cô gái đang đi
  • 읽다 -> 읽는  => 책을 읽는 사람: người đang đọc sách
  • 만들다 -> 만드는 => 음식을 만드는 사람: người đang làm đồ ăn
  • Ví dụ:
  • 가는 여자가 제 친구예요: Cô gái đang đi đó là bạn tôi.
  • 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요: Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai.
  • 지금은 쉬는 시간이다: Bây giờ đang là giờ nghỉ.
  • 모르는 단어가 많습니다: Tôi đang ko biết nhiều từ vựng cho lắm
  • 동생은 웃는 얼굴이 귀여워요: Vẻ mặt em trai đang cười dễ thương lắm.

2. Định ngữ động từ ở thì quá khứ

Cấu trúc: V + 은/ㄴ N

Động từ đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ và diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của danh từ đã xảy ra trong quá khứ.

Động từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N

*Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + ㄴ N

  • Cách chia:
  • 만나다 -> 만난 => 만난 여자: cô gái đã gặp
  • 읽다 -> 읽은  => 읽은 책: cuốn sách đã đọc
  • 만들다 -> 만든 => 만든 음식: món ăn đã làm
  • Ví dụ:
  • 어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다: Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viên.
  • 이것이 어제 산 책입니다: Đây là quyển sách tôi đã mua hôm qua.
  • 내가 준 돈을 다 썼어?: Con tiêu hết tiền mẹ đã cho rồi ư?
  • 여기 선생님께 온 편지가 있습니다: Ở đây có bức thư đã gửi đến cho ông rồi ạ.

3. Định ngữ động từ ở thì tương lai

Cấu trúc: V + 을/ㄹ N

Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Động từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + 을 N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄹ N

*Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì chỉ + N

  • Cách chia:
  • 만나다 -> 만날 => 만날 여자: cô gái sẽ gặp
  • 읽다 -> 읽을  => 읽을 책: cuốn sách sẽ đọc
  • 만들다 -> 만들 => 만들 음식: món ăn sẽ làm
  • Ví dụ:
  • 내일 먹을 음식이 뭐예요?: Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?
  • 이번 주말에 친구와 볼 영화는 이름이 뭐예요?: Tên bộ phim bạn sẽ xem vào cuối tuần này là gì vậy?
  • 시내에 볼 일이 있어서 나갑니다: Vì sẽ có việc ở trong nội thành nên tôi đi ra ngoài.
Vui lòng để lại thông tin nếu bạn muốn tư vấn bất kỳ dịch vụ nào của HanaSpace.vn

You cannot copy content of this page