Một điều không thể tránh khỏi khi chúng ta sinh sống, làm việc với người Hàn Quốc chính là việc đọc số, đọc giá tiền, đặc biệt điều này rất quan trọng, thiết thực với các bạn du học sinh. Bởi vì có rất nhiều các bạn du học sinh sẽ đi làm thêm ở các cửa hàng tiện lợi hay các nhà hàng. Sẽ thật không tốt nếu chúng ta ậm ừ khi tính tiền cho khách đúng không? Bởi vậy chúng ta cần nắm rõ cách đọc số, đọc giá tiền. Hôm nay hãy cùng Hana Space tìm hiểu về cách đọc số tiền bằng tiếng Hàn để có thể giao tiếp dễ dàng hơn nhé!
1. Giới thiệu đồng Won (KRW) – Ý nghĩa hình ảnh in trên tiền Hàn
Trước khi nói về cách đọc số tiền trong tiếng Hàn, chúng ta cùng tìm hiểu một chút về đồng Won của Hàn Quốc nhé. Mệnh giá tiền Hàn Quốc sử dụng phổ biến cả tiền giấy và tiền xu. Tiền xu có 6 mệnh giá lần lượt là đồng 1 won, 5 won, 10 won, 50 won, 100 won, 500 won. Tuy nhiên, ngày nay đồng 1 won và 5 won rất hiếm thấy (gần như không còn được lưu hành). Tiền giấy có 4 mệnh giá lần lượt là 1.000 won, 5.000 won, 10.000 won, 50.000 won.
- Tỷ giá đồng WON sang VNĐ: 1 won ≈ 19 VNĐ
Tương tự như tờ tiền VNĐ có những ý nghĩa khác nhau, thì những hình ảnh, họa tiết in trên tiền của Hàn Quốc cũng vậy.
2. Ý nghĩa tiền giấy Hàn Quốc
- Đồng 1.000 won – Lee Hwang (이황) (1501-1570). Ông được triều đình hết mực trọng dụng và từng giữ nhiều chức vụ quan trọng thời Joseon. Ông cũng là người thầy giáo vĩ đại và được xem là nhà triết học lỗi lạc của Triều Tiên thế kỉ 16.
- Đồng 5.000 won – Lee Yi (이이) (1536-1584) – học trò của Lee Hwang. Hai thầy trò được mệnh danh Nhị đại nho thời bấy giờ. Ông nổi tiếng là người thông minh, 3 tuổi biết đọc, 7 tuổi đã học và hiểu toàn bộ thuyết của Khổng Tử, 13 tuổi đỗ đầu cuộc thi văn chương của triều đình. Ông đã có rất nhiều đóng góp quan trọng cho triều đình. Mặt sau của tờ 5.000 won là hình ảnh Ô Trúc Viên nơi ông sinh ra.
- Đồng 10.000 won – Hoàng đế Sejong (세종대왕) (1397-1450). Vua Sejong – Thế Tông là vị vua thứ 4 của triều đại Joseon. Ông trị vì từ năm 1418 đến năm 1450. Đây là vị vua nổi tiếng nhất Hàn Quốc. Ông là người sáng tạo ra hệ thống chữ viết hiện đại thay cho Hán tự trước đó. Hệ thống chữ mới đơn giản và khoa học giúp tất cả người dân dù ở tầng lớp nào cũng đều có thể học được.
- Đồng 50.000 won – Shin Saimdang (신사임당) (1504-1551). Thân Sư Nhâm Đường là nữ thi sĩ, danh họa, văn họa, nhà thư pháp thời Joseon. Bà cũng chính là thân mẫu của học giả Lee Yi. Bà không chỉ là mẹ hiền mà còn là một người vợ đảm và hết lòng khích lệ chồng trong sự nghiệp. Bà đã trở thành biểu trưng cho người phụ nữ đức hạnh của Hàn Quốc. Ngoài ra, việc đưa hình ảnh người phụ nữ lên đồng tiền mệnh giá cao nhất Hàn Quốc đã giúp truyền tải thông điệp ủng hộ bình đẳng giới.
3. Ý nghĩa tiền xu Hàn Quốc
- Đồng 1 won – Mugunghwa (무궁화) – Quốc hoa của Hàn Quốc. Loài hoa này gần giống như hoa dâm bụt ở Việt Nam. Từ thời cổ đại, hoa Mugung đã mọc khắp nơi và được xem là biểu tượng tinh thần dân tộc Đại Hàn. Bông hoa này còn tượng trưng cho sức mạnh, tinh thần bất khuất của dân tộc Hàn Quốc.
- Đồng 5 won – Thuyền rùa (거북선) – Loại thuyền được sử dụng trong trận thủy chiến với Nhật Bản vào thế kỷ 16.
- Đồng 10 won – Tháp Dabo (다보탑) – Hay còn gọi là tháp Đại Bảo. Đây được mệnh danh là bảo tháp của chùa Bulguksa. Ngôi chùa này tọa lạc tại thành phố Gyeongju, cố đô của Hàn Quốc vào triều đại Silla. Chùa Bulguksa cũng được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới.
- Đồng 50 won – Bông lúa – tượng trưng cho nền nông nghiệp Hàn Quốc. Mặc dù ngày nay Hàn Quốc đã trở thành quốc gia công nghiệp nhưng người dân Hàn Quốc vẫn không quên truyền thống nông nghiệp của dân tộc mình.
- Đồng 100 won – Tướng quân Yi Sun Shin (이순신). Ông sinh năm 1545 và tạ thế năm 1598. Ông được xem là vị tướng vĩ đại nhất của triều Joseon. Ông chính là người chế tạo thuyền rùa và đánh bại 330 thuyền quân Nhật với 13 chiếc thuyền rùa của mình trong trận thủy chiến Myeongnyang. Tướng Yi vẫn được xem là một trong những nhà chiến lược hải quân giỏi nhất thế giới.
- Đồng 500 won – Chim hạc (두루미) – Biểu tượng cho sự phát triển và trường tồn mãi mãi.
4. Hệ số khi đọc tiền Hàn
Trong tiếng Hàn có 2 hệ thống số đếm là Hán Hàn (일, 이, 삼, 사,…) và thuần Hàn (하나, 둘, 셋,…). Khi nói về số tiền thì sẽ dùng số đếm Hán Hàn, các đơn vị lần lượt như sau:
100 | 백 | [baek] |
1,000 | 천 | [cheon] |
10,000 | 만 | [man] |
100,000 | 십만 | [sim-man] ⇒ Đọc [sim-man] thay vì [sip-man] do biến âm ㅂ+ㅁ |
1,000,000 | 백만 | [baeng-man] ⇒ Đọc [baeng-man] thay vì [baek-man] do biến âm ㄱ+ㅁ |
10,000,000 | 천만 | [cheon-man] |
100,000,000 | 억 | [eok] |
1,000,000,000 | 십억 | [si-beok] |
5. Cách đọc số tiền bằng tiếng Hàn
Không giống như người Việt đọc số tiền theo 3 chữ số, người Hàn đọc tiền theo 4 chữ số. Vì vậy, với những số tiền trên 10.000 sẽ đọc tách thành 4 chữ số. Có nghĩa là chúng ta sẽ tách số cần đọc, cứ 4 số chúng ta sẽ gộp thành 만 và đọc phần trước một cách đơn giản.
Ví dụ:
Số tiền | Cách đọc tiếng Việt | Cách đọc tiếng Hàn |
10.000 | 10 nghìn/ngàn | 1 vạn (만) |
25.000 | 25 nghìn/ngàn | 2 vạn 5 ngàn (이만오천) |
650.000 | 650 2 vạn 5 ngàn (이만오천) | 65 vạn (육십오만) |
5.433.000 | 5 triệu 433 ngàn | 543 vạn 3 ngàn (오백가십삼만삼천) |
a. Cách đọc với những số tiền Hàn Quốc < 100,000,000: “… + 만 + …”
Số tiền | Cách đọc tiếng Hàn | Phiên âm |
73,200 | 칠만삼천이백 | [chil-man sam-chon i-bek] |
525,329 | 오십이만오천삼백이십구 | [ô-sip-i-man ô-chon sam-bek i-sip-ku] |
2,503,000 | 이백오십만삼천 | [i-bek-ô-sim-man sam-chon] |
9,740,500 | 구백질십사만오백 | [gu-bek chil-sip sa-man ô-bek] |
b. Cách đọc với những số ≥ 100,000,000: “… + 억 +…+ 만 +…”
Số tiền | Cách đọc tiếng Hàn | Phiên âm |
320,000,000 | 삼억이천만 | [sam-eok i-chon-man] |
689,540,000 | 육억팔천구백오십사만 | [yu-koek phal-chon ku-bek ô-sip sa-man] |
140,385,000 | 일억사천삼십팔만오천 | [i-reok sa-chon sam-sip-phal-man ô-chon] |
465,325,500 | 사억육천오백삼십이만오천오백 | [sa-eok yuk-chon ô-bek sam-si-bi-man ô-chon ô-bek |
c. Luyện tập cách đọc tiền won bằng tiếng Hàn Quốc
Số tiền | Tiếng Hàn | Phiên âm |
550 | 오백오십 | [o-baek o-sip] |
1,200 | 천이백 | [chon i-baek] |
3,650 | 삼천육백오십 | [sam-cheon yuk-baek o-sip] |
12,000 | 만이천 | [man i-cheon] |
25,900 | 이만오천구백 | [i-man o-cheon ku-baek] |
220,000 | 이십만 | [i-sip-i-man] |
651,000 | 육십오만천 | [yuk-sip o-man cheon] |
2,500,000 | 이백오십만 | [i-baek o-sim-man] |
9,350,000 | 구백삼십오만 | [ku-baek sam-sip o-man] |
11,500,400 | 천백오십만사백 | [cheon-baek o-sim-man sa-baek] |
25,000,000 | 이천오백만 | [i-cheon o-baek-man] |
580,000,000 | 오팔육천만 | [i-phal yuk-chưon-man] |
750,470,600 | 칠억오천사십질만육백 | [chi-reok o-cheon sa-sim-chil-man yuk-baek] |
1,250,000,000 | 십이억오천만 | [si-bi-eok o-cheon-man] |
3,450,230,000 | 삼십사억오천이십삼만 | [sam-sip-sa-eok o-cheon i-sip-sam-man] |