Mỹ phẩm Hàn Quốc đang trở nên phổ biến với không chỉ người Việt mà còn nổi tiếng trên thế giới về công dụng, mẫu mã. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể đọc được hạn sử dụng của các loại mỹ phẩm đó. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng Hana Space tìm hiểu nhé!
Loại hạn sử dụng chính của mỹ phẩm
Trước khi đọc hạn sử dụng, người tiêu dùng cần quan tâm đến 2 loại hạn sử dụng chính mà các Công ty sản xuất thường dùng cho mỹ phẩm:
- Hạn sử dụng trước khi mở nắp
- Hạn sử dụng sau khi mở nắp (có hình mở nắp nộp trên bao bì)
Mỹ phẩm chưa mở nắp có thể duy trì chất lượng cho đến hết ngày sử dụng được ghi trên bao bì. Thời gian này thường rất dài, từ 2 đến 3 năm. Sau khi mở nắp, mỹ phẩm nên được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn, khoảng 6 đến 24 tháng tùy theo từng loại sản phẩm.
Cách đọc hạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc
Để xác định thời hạn sử dụng của các dòng mỹ phẩm Hàn Quốc, bạn chỉ cần tìm thông tin ngày, tháng, năm trên bao bì của sản phẩm. Bên Hàn Quốc, họ ghi thông tin ngày tháng năm khác so với nước mình đó là đọc ngược lại từ sau ra trước: Năm/Tháng/Ngày.
Nhìn vào nhãn sản phẩm, bạn sẽ thấy từ “제조” – đó là ngày sản xuất và “까지” – đó là ngày hết hạn. Đối với những sản phẩm chỉ ghi ngày sản xuất, bạn có thể hiểu rằng chúng có hạn sử dụng là 3 năm kể từ ngày sản xuất.
Vị trí các thông tin ngày tháng cũng tùy vào hãng mà được in ở những vị trí khác nhau trên sản phẩm, nhưng thường sẽ có ở:
- Đường răng cưa của tuýp kem
- Ở nắp sản phẩm
- Ở đáy hộp
Nhớ lưu ý rằng việc sử dụng mỹ phẩm sau hạn sử dụng có thể gây hại cho da và không mang lại hiệu quả như mong đợi. Để duy trì làn da khỏe mạnh và đẹp, hãy luôn chú ý đến thời hạn sử dụng và bảo quản đúng cách cho các sản phẩm mỹ phẩm của bạn.
Từ vựng về hạn sử dụng mỹ phẩm Tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
화장품 | Mỹ phẩm |
제조 | Ngày sản xuất |
까지 | Ngày hết hạn |
유통기한 | Hạn sử dụng |
유통(하다) | Lưu thông |
기한 | Kỳ hạn, thời hạn |
방법 | Cách thức, phương pháp |
보관(하다) | Bảo quản |
때때로 | Thỉnh thoảng |
가끔 | Thỉnh thoảng |
이따금 | Thỉnh thoảng |
화장(하다) | Trang điểm |
메이크업(하다) | Trang điểm |
시간 | Thời gian, thời hạn, khoảng thời gian |
길다 | Dài |
사용(하다) | Sử dụng |
그러나 | Tuy nhiên |
대부분 | Hầu như, phần lớn |
거의 | Xấp xỉ, gần |
전 | Trước (nói thời gian) |
후, 뒤 | Sau (nói thời gian) |
뚜껑 | Nắp |
열다 | Mở |
처음 | Đầu tiên |
양성 | Lành tính |
변질(하다) | Biến chất, hư hỏng |
자극시키다 | Gây kích ứng |
자극시켜요 | Gây kích ứng |
발생하다 | Xảy ra |
여드름 | Mụn |
주의(하다) | Chú ý |
Việc đọc và hiểu hạn sử dụng tiếng Hàn của mỹ phẩm Hàn Quốc là một kỹ năng quan trọng để bảo vệ da và sức khỏe của bạn.
Web check hạn sử dụng mỹ phẩm Hàn Quốc
Bên cạnh đó, bạn có thể kiểm tra thông tin chính xác về hạn sử dụng của loại mỹ phẩm Hàn Quốc đang dùng bằng cách nhập thông tin sản phẩm lên trang web: http://checkcosmetic.net/ với 3 bước đơn giản:
– Bước 1: Nhập tên sản phẩm
– Bước 2: Nhập mã code của sản phẩm
– Bước 3: Tra cứu. Sẽ hiện ra các thông tin đầy đủ của sản phẩm từ thương hiệu, ngày sản xuất, hạn sử dụng