Mỗi ngôn ngữ đều có những cấu trúc ngữ pháp để thể hiện thời gian diễn ra sự việc nào đó, bao gồm: quá khứ – hiện tại – tương lai. Và người ta gọi đó là các thì. Chúng ta cần nắm được thì thể của câu để có thể làm bài, đặt câu, giao tiếp một cách tốt nhất. Hôm nay Hana Space sẽ cùng bạn tìm hiểu về thì trong tiếng Hàn.
1. Thì hiện tại đơn trong tiếng Hàn
Đây là thì cơ bản nhất trong tiếng Hàn. Thì này dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, một thói quen, hay một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
1.1 Đối với đuôi câu trang trọng
Động từ/Tính từ + ㅂ/습니다
Động từ/Tính từ không có phụ âm cuối 받침 (patchim): Động từ/Tính từ + ㅂ니다 | – 가다 → 갑니다 (저는 학교에 갑니다: Tôi đi đến trường) – 오다 → 옵니다 (저는 집에 옵니다: Tôi về nhà) – 예쁘다 → 예쁩니다 (아이가 아주 예쁩니다: Đứa bé đó rất xinh đẹp) |
Động từ/Tính từ có phụ âm 받침 (patchim): Động từ/Tính từ + 습니다 | – 받다 → 받습니다 (세훈은 선물을 받습니다: Sehun nhận được món quà) – 먹다 → 먹습니다 (저는 아침을 먹습니다: Tôi ăn sáng) – 아름답다 → 아름답습니다 (그녀가 아주 아름답습니다: Cô gái đó rất xinh đẹp) |
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm “시” vào sau động từ/tính từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ/Tính từ + (으)십니다
Động từ/Tính từ không có 받침 (patchim): Động từ/Tính từ + 십니다 | – 가다 → 가십니다 (우리 아버지는 회사에 가십니다: Bố của tôi đi đến công ty) – 예쁘다 → 예쁘십니다 (우리 어머니는 정말 예쁘십니다: Mẹ của tôi thật sự rất đẹp) |
Động từ/Tính từ có 받침 (patchim): Động từ/Tính từ + 으십니다 | – 받다 → 받으십니다 (어머님은 선물을 받으십니다” Mẹ tôi nhận được món quà) – 좋다→ 좋으십니다 (우리 교수님은 아주 좋으십니다: Giáo sư tôi rất giỏi) |
1.2. Đối với đuôi câu thân mật
Động từ/Tính từ có nguyên âm 아/오: Động từ/Tính từ + 아요 | – 가다 → 가아요 → 가요 (저는 학교에 가요: Tôi đi đến trường) – 받다 → 받아요 (내 친구가 선물을 받아요: Bạn của tôi nhận được món quà) – 낮다 → 낮아요 (내 친구의 점수가 낮아요: Điểm của bạn tôi thấp) – 높다 → 높아요 (내 점수가 높아요: Điểm của tôi thì cao) |
Động từ/Tính từ có nguyên âm là các âm còn lại: Động từ/Tính từ + 어요 | – 먹다 → 먹어요 (저는 아침을 먹어요: Tôi ăn sáng) – 배우다 → 배우어요 → 배워요 (봉사활동을 통해 새로운 것을 배워요: Tôi học được những điều mới qua hoạt động tình nguyện) – 예쁘다 → 예뻐요 (이 옷이 예뻐요: Cái áo này đẹp) – 크다 → 커요 (세훈이는 키가 커요: Sehun cao) |
Động từ/Tính từ ở dạng 하다: Động từ/Tính từ + 해요 | – 공부하다 → 공부해요 (저는 한국어를 공부해요: Tôi học tiếng Hàn) – 기억하다 → 기억해요 (예쁜 추억을 기억해요: Tôi nhớ những kỷ niệm đẹo) – 행복하다 → 행복해요 (오늘 너무 행복해요: Hôm nay tôi rất hạnh phúc) |
* Đây là bất quy tắc của ‘으’:
- Động từ/Tính từ kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’ thì ‘으’ trở thành ‘어’ (크다 → 커요)
- Động từ/Tính từ có phụ âm ‘아’ hoặc ‘어’ phía trước và kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với ngữ pháp bắt đầu bằng ‘아’ thì ‘으’ trở thành ‘아’ (아프다 → 아파요)
- Động từ/Tính từ không có phụ âm ‘아’ hoặc ‘어’ phía trước và kết thúc bằng ‘으’ và kết hợp với ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’ thì ‘으’ trở thành ‘어’ (예쁘다 → 예뻐요)
2. Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn dùng để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra ở hiện tại, hay diễn tả một hành động có tính liên tục.
2.1. Đối với đuôi câu trang trọng
Động từ + 고 있습니다
- 가다 → 가고 있습니다 (저는 한국 식당에 가고 있습니다: Tôi đang đi đến nhà hàng Hàn Quốc)
- 먹다 → 먹고 있습니다 (세훈이가 친구와 함께 점심을 먹고 있습니다: Sehun đang ăn trưa cùng bạn)
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm 시 vào sau động từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ + 고 계십니다
- 일하다 → 일하고 계십니다 (우리 아버지는 회사에서 일하고 계십니다: Bố tôi đang làm việc ở công ty)
- 오다 → 오고 계십니다 (할머님은 집에 오고 계십니다: Bà tôi đang đi về nhà)
2.2. Đối với đuôi câu thân mật
Động từ + 고 있어요
- 가다 → 가고 있어요 (저는 한국 식당에 가고 있어요: Tôi đang đi đến nhà hàng Hàn Quốc)
- 먹다 → 먹고 있어요 (세훈이가 친구와 함께 점심을 먹고 있어요Sehun đang ăn trưa cùng bạn)
3. Thì quá khứ đơn trong tiếng Hàn
Thì quá khứ đơn trong tiếng Hàn dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thường đi kèm với những trạng từ thời gian để thể hiện ý nghĩa ở quá khứ như: 지난 주, 지난 달, 어제, 옛날, 어젯밤,…
3.1 Đối với đuôi câu trang trọng
Động từ/Tính từ + 았/었/였습니다
Động từ/Tính từ có nguyên âm 아/오: Động từ/Tính từ + 았습니다 | – 가다 → 갔습니다 (어제 학교에 갔습니다: Tôi đã đến trường hôm qua) – 받다 → 받았습니다 (지난 주에 선물을 받았습니다: Tôi đã nhận được quà vào tuần trước) – 오다 → 왔습니다 (어젯밤에 늦게 왔습니다: Đêm qua tôi về muộn) – 높다 → 높았습니다 (지난 학기에는 제 점수가 높았습니다: Điểm của tôi ở học kỳ trước rất cao) |
Động từ/Tính từ có nguyên âm là các âm còn lại: Động từ/Tính từ +었습니다 | – 먹다 → 먹었습니다 (저는 아침을 먹었습니다: Tôi đã ăn sáng) – 배우다 → 배웠습니다 (봉사활동에 참가하여 많은 것을 배웠습니다: Tôi đã học được những điều mới qua hoạt động tình nguyện) – 예쁘다 → 예뻤습니다 (세상에서 바다 씨가 제일 예뻤습니다: Bada đẹp nhất trên trần đời) – 크다 → 컸습니다 (아이들이 많이 컸습니다: Những đứa trẻ quá cao) |
Động từ/Tính từ ở dạng 하다: Động từ/Tính từ + 했습니다 | – 시작하다 → 시작했습니다 (저는 작년에 한국어를 공부하기 시작했습니다: Tôi đã bắt đầu học tiếng Hàn vào năm ngoái) – 기억하다 → 기억했습니다 (배웠던 것을 다 기억했습니다: Tôi nhớ hết những gì đã học) – 행복하다 → 행복했습니다 (그때가 참 행복했습니다: Lúc đó tôi đã rất hạnh phúc) |
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm “시” vào sau động từ/tính từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ/Tính từ + 셨습니다
- 돌아가다 → 돌아가셨습니다 (우리 아버지는 돌아가셨습니다: Bố của tôi đã quay về)
- 이야기하다 → 이야기하셨습니다 (어젯밤에 우리 아버지와 어머니는 이야기하셨습니다 : Bố mẹ tôi đã nói chuyện vào tối qua)
3.2. Đối với đuôi câu thân mật
Đuôi câu thân mật cũng tương tự với đuôi câu trang trọng, chỉ cần thay “았/었/였습니다” thành “았/었/였어요”, và quy luật không thay đổi.
Động từ/Tính từ có nguyên âm là 아/오: Động từ/Tính từ + 았어요 | 가다 → 갔어요 (어제 학교에 갔어요) 받다 → 받았어요 (지난 주에 선물을 받았어요) 오다 → 왔어요 (어젯밤에 늦게 왔어요) 높다 → 높았어요 (지난 학기에는 제 점수가 높았어요) |
Động từ/Tính từ có nguyên âm là các âm còn lại: Động từ/Tính từ + 었어요 | 먹다 → 먹었어요 (저는 아침을 먹었어요) 배우다 → 배웠어요 (봉사활동에 참가하여 많은 것을 배웠어요) 예쁘다 → 예뻤어요 (세상에서 바다 씨가 제일 예뻤어요) 크다 → 컸어요 (아이들이 많이 컸어요) |
Động từ/Tính từ ở dạng 하다: Động từ/Tính từ + 했어요 | 시작하다 → 시작했어요 (저는 작년에 한국어를 공부하기 시작했어요) 기억하다 → 기억했어요 (배웠던 것을 다 기억했어요) 행복하다 → 행복했어요 (그때가 참 행복했어요) |
4. Thì tương lai trong tiếng Hàn
Thì tương lai trong tiếng Hàn dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra, những dự đoán chưa chắc chắn, hay dùng để thể hiện lời hứa,… Thì này thường đi kèm với các trạng từ thời gian để thể hiện ý nghĩa ở tương lai như: 내일, 다음 주, 다음 달, 내년,…
4.1. Cấu trúc Động từ + (으)ㄹ 겁니다
Đối với đuôi câu trang trọng: Động từ + (으)ㄹ 겁니다
Động từ không có 받침 (patchim): Động từ + ㄹ 겁니다 | 가다 → 갈 겁니다 (내일 도서관에 갈 겁니다: Mai tôi sẽ đến thư viện) 공부하다 → 공부할 겁니다 (내일부터 열심히 공부할 겁니다: Tôi sẽ học hành chăm chỉ từ ngày mai) |
Động từ có 받침 (patchim): Động từ + 을 겁니다 | 먹다 → 먹을 겁니다 (이따가 한식을 먹을 겁니다: Lát nữa tôi sẽ ăn món Hàn)받다 → 받을 겁니다 (대학에 합격한다면 부모님에게 특별한 선물을 받을 겁니다: Nếu tôi đậu đại học thì bố mẹ sẽ tặng tôi một món quà đặc biệt) |
Ngoài ra, đối với những trường hợp dùng kính ngữ với người nói, ta sẽ thêm “시” vào sau động từ/tính từ. Từ đó có cấu trúc:
Động từ + 실 겁니다
- 출장을 가다 → 출장을 가실 겁니다 (다음 주에 우리 아버지는 출장을 가실 겁니다: Tuần sau bố tôi sẽ đi công tác)
- 여행을 가다 → 여행을 가실 겁니다 (다음 달엔 사장님은 여행을 가실 겁니다: Giám đốc sẽ đi du lịch vào tháng sau)
Đối với đuôi câu thân mật: Động từ + (으)ㄹ 거예요
Động từ không có 받침 (patchim): Động từ + ㄹ 거예요 | 가다 → 갈 거예요 (내일 도서관에 갈 거예요) 공부하다 → 공부할 거예요 (내일부터 열심히 공부할 거예요) |
Động từ có 받침 (patchim): Động từ + 을 거예요 | 먹다 → 먹을 거예요 (이따가 한식을 먹을 거예요) 받다 → 받을 거예요 (대학에 합격한다면 부모님에게 특별한 선물을 받을 거예요) |
4.2. Cấu trúc Động từ + 겠다
Ngoài cấu trúc “Động từ + (으)ㄹ 것이다” thể hiện thì tương lai thì cũng còn một cấu trúc khác nữa, đó là “Động từ/Tính từ + 겠다”.
Đuôi câu trang trọng: Động từ/Tính từ + 겠습니다
- 운동하다 → 운동하겠습니다 (내일부터 운동을 열심히 하겠습니다: Từ ngày mai tôi sẽ vận động chăm chỉ)
- 먹다 → 먹겠습니다 (잘 먹겠습니다: Tôi sẽ ăn ngon miệng)
Đuôi câu thân mật: Động từ/Tính từ + 겠어요
- 운동하다 → 운동하겠어요 (내일부터 운동을 열심히 하겠어요)
- 먹다 → 먹겠어요 (잘 먹겠어요)
Trên đây là các thì trong tiếng Hàn. Dây là một trong những kiến thức cơ bản nhất khi học bất cứ ngôn ngữ nào. Bởi vậy chúng ta cần nắm vững các kiến thức này để có thể làm bài, giao tiếp tiếng Hàn.