Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất. Khi bạn đi du lịch hay các bạn du học sinh vừa mới sang Hàn Quốc chắc hẳn sẽ rất lo ngại về vấn đề giao tiếp đúng không? Tuy Hàn Quốc là đất nước phát triển, rất nhiều người có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng, nhiều lúc bạn sẽ gặp một người không giỏi tiếng Anh nên việc giao tiếp khá khó khăn.
Ngoài ra, đối với những người bắt đầu cuộc sống của mình tại Hàn Quốc. Việc đầu tiên cần học chính là những câu nói mà người Hàn thường xuyên sử dụng nhất. Đó là những cái dễ nhất, ví dụ như những câu chào hỏi, đi nhà hàng thì phải gọi món như thế nào, đi mua sắm sẽ phải trả giá làm sao. Và khi bạn đi các phương tiện giao thông công cộng thì ứng xử thế nào…
Vì vậy, Hana Space khuyên các bạn nên “phòng thân” vài câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng để không quá lúng túng nếu gặp những trường hợp như vậy nhé!
1. Những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày
Chúng ta bắt đầu với những mẫu câu cơ bản thông dụng nhất.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요 | [an-nyeong-ha-se-yo] | Xin chào |
안녕히 가세요 | [an-nyeong-hi ga-se-yo] | Chào tạm biệt (người ra về) |
안녕히 계세요 | [an-nyeong-hi gye-se-yo] | Chào tạm biệt (người ở lại) |
안녕히 주무세요 | [an-nyeong-hi ju-mu-se-yo] | Chúc ngủ ngon |
잘 지냈어요? | [jal-ji-naes-seo-yo?] | Bạn có khỏe không? |
저는 잘 지내요 | [jeo-neun jal-ji-nae-yo] | Tôi vẫn khỏe |
감사합니다 | [kam-sa-ham-ni-da] | Xin cảm ơn |
죄송합니다 | [joe-song-ham-ni-da] | Xin lỗi |
실례합니다 | [sil-lye-ham-ni-da] | Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì) |
괜찮아요 | [gwaen-chan-na-yo] | Không sao đâu |
네 | [ne] | Vâng |
아니요 | [a-ni-yo] | Không |
알겠어요 | [al-ges-seo-yo] | Tôi biết rồi |
모르겠어요 | [mo-reu-ges-seo-yo] | Tôi không biết |
처음 뵙겠습니다 | [cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da] | Lần đầu được gặp bạn |
만나서 반갑습니다 | [man-na-seo ban-gab-seum-ni-da] | Rất vui được làm quen |
도와주세요 | [do-wa-ju-se-yo] | Hãy giúp tôi |
사랑합니다 | [sa-rang-ham-ni-da] | Tôi yêu bạn |
환영합니다 | [hwan-yeong-ham-ni-da] | Hoan nghênh |
행운 | [haeng-un] | Chúc may mắn |
건 | [geon-bae] | Cạn ly |
생일 축하합니다 | [saeng-il chuk-ha-ham-ni-da] | Chúc mừng sinh nhật |
2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? | [i-reum-i mwo-ye-yo] | Tên bạn là gì? |
제 이름은 … 이에요 | [je i-reum-eun … ieyo] | Tôi tên là… |
몇 살이에요? | [myeoch sal-ieyo] | Bạn bao nhiêu tuổi? |
저는 … 살이에요 | [jeo-neun … sal-ieyo] | Tôi … tuổi |
어디서 오셨어요? | [eo-di-seo o-syeos-seo-yo] | Bạn ở đâu đến? |
누구세요? | [nugu-se-yo] | Ai đó? |
무엇? | [mu-eot] | Cái gì? |
이게 뭐예요? | [i-ge mwo-ye-yo] | Cái này là gì? |
어떻습니까? | [eot-teoh-seum-ni-kka] | Như thế nào? |
어떻게 하지요? | [eot-teoh-ge-ha-ji-yo] | Làm sao đây? |
얼마예요? | [eol-ma-ye-yo] | Bao nhiêu ạ? |
무슨 일이 있어요? | [mu-seun-il-i is-seo-yo] | Có chuyện gì vậy? |
왜요? | [wae-yo] | Tại sao? Sao vậy? |
뭘 하고 있어요? | [mwol ha-go is-seo-yo] | Bạn đang làm gì vậy? |
지금 어디예요? | [ji-geum eo-di-ye-yo] | Bây giờ bạn đang ở đâu? |
언제예요? | [eon-je-ye-yo] | Bao giờ ạ? |
몇 시예요? | [myeoch-si-ye-yo] | Mấy giờ? |
다시 말씀해 주시겠어요? | [da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo] | Hãy nói lại một lần nữa đi ạ |
천천히 말씀해 주시겠어요? | [cheon-cheon-hi mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo] | Bạn có thể nói chậm một chút được không? |
3. Những câu hỏi thăm bằng tiếng Hàn thông dụng
Bạn đã bao giờ ấp úng trên điện thoại vì không biết phải nói với người ở đầu dây bên kia như thế nào chưa? Nếu đã từng thì mau mau học một vài câu sau đây để cuộc nói chuyện được trôi chảy hơn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여보세요 | [yeo-bo-se-yo] | Alo |
실례지만 누구세요? | [sil-lye-ji-man nugu-se-yo] | Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ? |
…씨 좀 부탁드립니다 | [… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da] | Hãy cho tôi gặp … với ạ |
…입니다 | …im-ni-da] | Tôi là … |
… 씨와 통화할 수 있을까요? | [… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo] | Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ? |
잠시만 기다리세요 | [jam-si-man ki-da-li-se-yo] | Xin đợi một lát ạ |
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다 | [joe-song-ha-ji-man … ssi-ga jam-si ja-li-leul bi-wos-sseum-ni-da] | Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây |
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? | [… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo] | Bạn có muốn … gọi lại cho không? |
메시지를 남기시겠어요? | [me-si-ji-leul nam-gi-si-ges-seo-yo] | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
4. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm
Hàn Quốc là một thiên đường mua sắm, nhưng khi bạn gặp vấn đề về việc trao đổi với nhân viên bán hàng thì chẳng phải chuyến shopping của bạn sẽ gặp rắc rối sao? Hay chẳng hạn bạn đang là nhân viên tại các cửa hàng và phải đón tiếp rất nhiều khách mỗi ngày. Hãy chủ động tìm hiểu những câu thông dụng sau đây để có thể tự tin giao tiếp nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요 | [eo-seo o-se-yo] | Xin mời vào |
뭘 도와 드릴까요? | [mwo do-wa deu-ril-kka-yo] | Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
뭐 찾으세요? | [mwo cha-jeu-se-yo] | Bạn đang tìm gì thế? |
…찾고 있어요 | […chat-go is-seo-yo] | Tôi đang tìm … |
…있어요? | […is-seo-yo?] | Bạn có … không? |
이거 비싸요? | [i-geo bi-ssa-yo?] | Cái này đắt không? |
더 싼거 있어요? | [deol ssan-geo is-seo-yo] | Có cái nào rẻ hơn không? |
이거 다른색 있어요? | [i-geo da-leun-saek is-seo-yo?] | Bạn còn màu nào khác không? |
탈의실이 어디예요? | [tal-ui-sil-i eo-di-e-yo] | Phòng thay đồ ở đâu vậy? |
이걸로 할게요 | [i-geol-lo hal-ge-yo] | Tôi sẽ lấy cái này. |
그냥 보고 있어요 | [geu-nyang bo-go is-seo-yo] | Tôi chỉ xem thôi |
다시 올게요 | [da-si ol-ge-yo] | Tôi sẽ quay lại |
이거 얼마예요? | [i-geo eol-ma-ye-yo] | Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? |
깎아 주세요 | [kkak-ka ju-se-yo] | Giảm giá cho tôi đi |
5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm
Phần này sẽ đem lại cho bạn một vài gợi ý khi bạn chuẩn bị đi phỏng vấn xin việc làm. Và những câu giao tiếp cần thiết để bạn đi làm dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp hơn.
Phần 1:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여기서 야간도 해요? | [yeo-gi-seo ya-gan-do hae-yo] | Ở đây có làm đêm không? |
하루 몇 시간 근무해요? | [ha-lu myeoch-si-gan geun-mu-hae-yo] | Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng? |
일을 언제 시작해요? | [ireul eon-je si-jag-hae-yo] | Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ? |
무슨 일을 하겠어요? | [mu-seun ireul ha-ges-seo-yo] | Tôi sẽ làm việc gì? |
새로 와서 잘 몰라요 | [sae-ro wa-seo jal mol-la-yo] | Tôi mới đến nên không biết rõ ạ |
오늘 몇시까지 해요? | [o-neul myeoch-si-kka-ji hae-yo] | Hôm nay làm đến mấy giờ? |
누구와 함께 해요? | [nugu-wa ham-kke hae-yo] | Tôi làm với ai ạ? |
너무 피곤해, 좀 쉬자 | [neo-mu pi-gon-hae, jom swi-ja] | Mệt quá, nghỉ chút thôi nào |
저희를 많이 도와주세요 | [jeo-hee-leul man-hi do-wa-ju-se-yo] | Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi |
이렇게 하면 돼요? | [i-reoh-ge ha-myeon dwae-yo] | Làm thế này có được không? |
한번 해 볼게요 | [han-beon hae bol-ge-yo] | Để tôi làm thử một lần xem |
같이 해주세요 | [gat-chi hae-ju-se-yo] | Hãy làm cùng nhau đi |
다른 일을 시켜주세요 | [da-reun il-eul si-kyo-ju-se-yo] | Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ |
Phần 2:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
천천히 일에 익숙해질 거예요 | [cheon-cheon-hi il-e ig-sug-hae-jil geo-ye-yo] | Từ từ tôi sẽ quen với công việc |
이제부터 혼자 할 수 있어요 | [i-je-bu-teo hon-ja hal su is-seo-yo] | Từ bây giờ tôi có thể làm một mình |
최선을 다했어요 | [choe-seon-eul da-haes-seo-yo] | Tôi đã cố gắng hết sức |
노력하겠어요 | [no-ryeok-ha-ges-seo-yo] | Tôi sẽ nỗ lực |
저는 금방 나갔다 올게요 | [jeo-neun geum-bang na-gas-da ol-ge-yo] | Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay |
이렇게 하면 되지요? | [i-leoh-ge ha-myeon doe-ji-yo] | Làm thế này là được phải không? |
켜세요 | [kyeo-se-yo] | Hãy bật lên |
끄세요 | [kkeu-se-yo] | Hãy tắt đi |
손을 지 마세요 | [son-eul dae-ji ma-se-yo] | Đừng chạm tay vào nhé |
위험하니까 조심하세요 | [wi-heom-ha-ni-kka jo-sim-ha-se-yo] | Nguy hiểm, hãy cẩn thận |
월급 명 세서를 보여주세요 | [wol-geub myeong se-seo-leul bo-yeo-ju-se-yo] | Cho tôi xem bảng lương đi ạ |
이번달 제 월급이 얼마에요? | [i-beon-dal je wol-geub-i eol-ma-e-yo] | Tháng này lương tôi được bao nhiêu? |
월급 언제 나오겠어요? | [wol-geub eon-je na-o-ges-seo-yo] | Bao giờ thì có lương ạ? |
월급을 인상해주세요 | [wol-geub-eul in-sang-hae-ju-se-yo] | Hãy tăng lương cho tôi đi ạ |
무엇을 도와드릴까요? | 무엇을 도와드릴까요? [mu-eos-eul do-wa-deu-lil-kka-yo] | Tôi có thể giúp gì được bạn? |
한번 해봐 주세요 | [han-beon hae-bwa ju-se-yo] | Hãy làm thử cho tôi xem với |
6. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi đi giao thông
Bạn di chuyển bằng tàu điện ngầm nhưng vẫn lúng túng và muốn hỏi những người xung quanh, tham khảo những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích cho bạn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | [pyo-neun eo-di-e-seo sal su is-seub-ni-kka?] | Tôi có thể mua vé ở đâu ạ? |
지금 부산 가는 차 있습니까? | [ji- geum bu-san ga-neun-cha is-seub-ni-kka] | Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ? |
표 두 장 사주세요 | [pyo-du-jang sa-ju-se-yo] | Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé |
창문옆 자리로 해주세요 | [chang-mun-yeop-ja-li-lo hae-ju-se-yo] | Cho tôi ghế ở cạnh cửa |
얼마입니까? | [eol-ma-im-ni-kka] | Giá bao nhiêu vậy? |
저는 표를 반환하고 싶어요 | [jo-neun pyo-reul ban-hwan-ha-go sip-o-yo] | Tôi muốn trả lại vé |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | [si-chung-e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gar-a ta-ya hae-yo] | Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu? |
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다 | [jong-ro-sam-ga-yeok-e-seo gar-a ta-si-myeon dwem-ni-ta] | Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được |
7. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi hỏi đường
Bạn muốn đến một vài địa điểm nhưng đang lúng túng không biết ở đâu, hãy dùng những mẫu câu dưới đây để hỏi những người xung quanh nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가까운 … 어디 있는지 아세요? | [ga-gga-un … eo-di it-neun-ji a-se-yo]ư | Bạn có biết (địa điểm) gần đây nhất ở đâu không? |
여기는 어디예요? | [yeo-gi-neun eo-di-ye-yo] | Đây là đâu vậy ạ? |
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? | [eo-di-e-seo taek-si-reul jab-eul su iss-eo-yo] | Tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
버스 정류장이 어디예요? | [beo-seu jung-ryu-jang-i eo-di-ye-yo] | Trạm xe buýt ở đâu vậy? |
이곳으로 가주세요 | i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo] | Hãy đưa tôi đến địa chỉ này |
가장 가까운 경찰서가 어디예요? | [ga-jang ga-gga-un gyung-chal-seo-ga eo-di-ye-yo] | Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? |
대사관이 어디에 있어요? | [dae-sa-kwan-i eo-di-e iss-eo-yo] | Đại sứ quán nằm ở đâu vậy? |
8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống
Chuyện ăn uống quan trọng như thế nào thì hẳn chúng ta đều biết cả. Nhưng nếu đến nhà hàng rồi mà vẫn bị lúng túng không biết nói như thế nào để yêu cầu phục vụ thì bữa ăn của chúng ta lại gặp rắc rối rồi. Hãy dùng ngay những mẫu câu sau đây để giải quyết vấn đề tại nhà hàng nhé!
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
메뉴 좀 보여주세요 | [me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo] | Vui lòng cho tôi mượn menu |
추천해주실 만한거 있어요? | [chu-cheon-hae-ju-sil man-han-geo iss-eo-yo] | Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? |
물 좀 주세요 | [mul jom ju-se-yo] | Cho tôi xin một chút nước |
이걸로 주세요 | [i-geol-lo ju-se-yo] | Làm ơn cho tôi món này |
계산해 주세요 | [gye-san-hae ju-se-yo] | Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi |